1. Mô tả sản phẩm PVA 088-05 (G-AF)
Thông tin | Chi tiết |
Tên Hóa Chất | PVA 088-05 (G-AF) |
Hình thức | Dạng bột màu trắng |
Quy cách | Bao giấy 20 kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Ngoại hình: Dạng bột màu trắng
Độ hòa tan:
- Ổn định trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Không hòa tan trong dầu động vật và thực vật và dầu mỡ
2. Ứng dụng của hóa chất PVA 088-05 (G-AF)
PVA 088-05 có nhiều ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Ngành công nghiệp bao bì
PVA 088-05 (G-AF) đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các loại màng co, màng bọc thực phẩm, túi nilon, bao bì dạng gói,… Các sản phẩm này được tạo ra từ PVA 088-05 (G-AF) nhờ khả năng tạo màng tốt, chống thấm nước, chống dầu mỡ và bảo quản thực phẩm tươi lâu.
Ngành công nghiệp giấy
PVA 088-05 (G-AF) được sử dụng như một chất kết dính trong quá trình sản xuất giấy, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ẩm cho các sản phẩm giấy.
Ngành công nghiệp dệt may
Trong ngành dệt may, PVA 088-05 (G-AF) được sử dụng như một chất kết dính, giúp tăng độ bền và khả năng chống nhăn cho vải. Nó cũng được ứng dụng trong xử lý vải, giúp vải chống nước và chống bụi bẩn.
Ngành công nghiệp xây dựng
PVA 088-05 (G-AF) có thể được sử dụng để sản xuất các loại keo dán, vữa xây dựng, chất phụ gia cho bê tông,… góp phần tăng độ kết dính, độ bền và khả năng chống thấm nước cho vật liệu xây dựng.
Xem thêm :Mua hóa chất công nghiệp ở đâu rẻ ?
3. Thông số kỹ thuật của PVA 088-05 (G-AF)
Thông số | Giá trị |
Độ thủy phân | 87,0% – 89,0% |
Thanh Tịnh | ≥ 93,5% |
Độ nhớt | 5.0 – 6.0 mPa.s |
Biến động | 5,0% |
pH | 5 ~ 7 |
Ashemony | ≤ 0,5% |
4. Bảo quản PVA 088-05 (G-AF)
- Vật liệu ổn định, không có nguy cơ đúc và xấu đi
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo
- Cần bảo vệ khỏi độ ẩm
5. Phương pháp hòa tan
Đổ một lượng nước nhất định vào bể hòa tan, nhiệt độ nước phải dưới 30oC , sau đó khởi động máy xay và đổ vào PVA từ từ, tốc độ rót với PVA nên được giữ ở mức 10 kg mỗi phút. Xác nhận bột PVA đã hoàn toàn phân tán (khoảng 10-20 phút), sau đó làm nóng dung dịch, và nó có thể được hòa tan hoàn toàn khi nhiệt đến 90 ℃ khoảng 1 giờ.
6. Phương pháp phân tích
- Độ nhớt: Đo trong dung dịch nước 4% ở 20°C bằng nhớt kế Brookfield
- pH: Đo trong dung dịch nước 4% ở 20°C
- Ash: Biểu thị dưới dạng Na2O