1. Mô tả sản phẩm PVA 17-88 (G-AF) – Polyvinyl alcohol 17-88
Thông tin sản phẩm
Thông tin | Chi tiết |
Tên hóa chất | PVA 17-88, Polyvinyl Alcohol |
Thành phần hóa chất | Polymer, sản phẩm dùng trong ngành dệt nhuộm, keo, làm gỗ… |
Hình thức hóa chất | Dạng bột màu trắng |
Quy cách | 20 kg/bao |
Xuất xứ hóa chất | Trung Quốc |
Độ hòa tan
- Ổn định trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Không hòa tan trong dầu động vật, dầu thực vật và các loại dầu mỡ khác.
2. Ứng dụng PVA 17-88 (G-AF)

Ngành công nghiệp sản xuất giấy
PVA 17-88 (G-AF) được sử dụng làm chất kết dính, chất tạo màng trong sản xuất giấy, bìa cứng, bao bì, giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống thấm nước cho sản phẩm.
Ngành dệt may
PVA 17-88 (G-AF) được ứng dụng làm chất hoàn thiện vải, giúp vải có độ bền cao hơn, chống nhăn, chống phai màu và tạo độ bóng.
Ngành sản xuất bao bì
PVA 17-88 (G-AF) được dùng để sản xuất màng bao bì, túi nilon, màng bọc thực phẩm, nhờ khả năng tạo màng, độ trong suốt và khả năng chống thấm tốt.
Ngành xây dựng
PVA 17-88 (G-AF) được sử dụng làm chất phụ gia trong bê tông, vữa xây dựng, giúp tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống thấm nước cho các công trình.
Ngành sản xuất keo dán
PVA 17-88 (G-AF) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất keo dán gỗ, giấy, vải, nhờ khả năng kết dính cao và tính an toàn.
Xem thêm : HÓA CHẤT PVA GL 05AF GÍA RẺ VÀ CHẤT LƯỢNG
3. Thông số kỹ thuật của PVA 17-88 (G-AF)
Thông số | Giá trị |
Độ thủy phân | 87,0% – 89,0% |
Thanh Tịnh | ≥ 93,5% |
Độ nhớt | 21.0 – 24.0 mPa.s |
Biến động | 5,0% |
PH | 5 ~ 7 |
Ashemony | ≤ 0,5% |
4. Bảo quản PVA 17-88 (G-AF)

- Vật liệu rất ổn định, không có nguy cơ đúc và xấu đi.
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo.
- Không xác định khi được bảo vệ khỏi độ ẩm.
5. Phương pháp hòa tan
- Đổ một lượng nước nhất định vào bể hòa tan, đảm bảo nhiệt độ nước dưới 30°C.
- Khởi động máy xay.
- Đổ PVA từ từ vào nước, với tốc độ khoảng 10 kg mỗi phút.
- Xác nhận bột PVA đã hoàn toàn phân tán (thường mất 10-20 phút).
- Làm nóng dung dịch đến 90°C và duy trì trong khoảng 1 giờ để hòa tan hoàn toàn.
6. Phương pháp phân tích
- Độ nhớt: Đo trong dung dịch nước 4% ở 20°C bằng nhớt kế Brookfield.
- pH: Đo trong dung dịch nước 4% ở 20°C, thể hiện dưới dạng Na2O.