1. Mô tả sản phẩm PVA 26-88 (088-60)-POLYVINYL ALCOHOL 26-88 (088-60)
Thông tin sản phẩm
Thông tin | Chi tiết |
Tên gọi hóa chất | PVA 26-88 (088-60) – POLYVINYL ALCOHOL 26-88 (088-60) |
Quy cách | 20 Kg/ bao |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Độ hòa tan
- Ổn định trong hầu hết các dung môi hữu cơ
- Không hòa tan trong dầu động vật, thực vật và dầu mỡ
2. Ứng dụng PVA 26-88 (088-60)

Ngành công nghiệp giấy
PVA 26-88 (088-60) đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp giấy. Nó được sử dụng làm chất kết dính, giúp tăng cường:
- Độ bền: PVA 26-88 tăng cường độ bền kéo, độ bền rách và độ bền nén của giấy.
- Khả năng chống thấm nước: Lớp màng PVA 26-88 trên bề mặt giấy cải thiện khả năng chống thấm nước.
- Độ bóng bề mặt: PVA 26-88 giúp tăng độ bóng và độ bám màu trên bề mặt giấy.
Nhờ những tính năng ưu việt, PVA 26-88 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại giấy như giấy ảnh, giấy in, giấy gói và các loại giấy đặc biệt khác.
Ngành dệt may
PVA 26-88 (088-60) đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng làm chất hoàn thiện, giúp:
- Tăng cường độ bền: PVA 26-88 tăng cường độ bền kéo, độ bền rách và độ bền mài mòn của vải.
- Cải thiện khả năng chống nhăn: Lớp màng PVA 26-88 trên bề mặt vải giúp giảm khả năng nhăn vải.
- Tăng độ mềm mại: PVA 2688 giúp làm mềm vải, tăng cảm giác cầm nắm thoải mái.
Ngoài ra, PVA 26-88 còn được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp, sợi dệt và các sản phẩm dệt may khác.
Ngành bao bì
PVA 26-88 (088-60) đóng vai trò quan trọng trong ngành bao bì, được sử dụng để:
- Sản xuất màng bọc thực phẩm: Lớp màng PVA 26-88 giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả, ngăn chặn oxy và nước xâm nhập.
- Sản xuất túi đựng: PVA 26-88 được sử dụng để sản xuất các loại túi đựng hàng hóa, có độ bám dính và khả năng chịu nước tốt.
- Sản xuất keo dán: PVA 2688 là nguyên liệu chính để sản xuất các loại keo dán có độ bám dính cao, dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật PVA 26-88 (088-60)
Thông số | Giá trị |
Độ thủy phân | 87,0% – 89,0% |
Thanh tịnh | ≥ 93,5% |
Độ nhớt | 58.0-64.0 mPa·s |
Độ biến động | ≤ 5,0% |
pH | 5 – 7 |
Ashemony | ≤ 0,5% |
4. Bảo quản PVA 2688 (088-60)

- Vật liệu rất ổn định, không có nguy cơ đúc và xấu đi
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo
- Không xác định khi được bảo vệ khỏi độ ẩm.
5. Phương pháp hòa tan
- Đổ một lượng nước nhất định vào bể hòa tan, nhiệt độ nước phải dưới 30°C
- Khởi động máy xay và đổ PVA từ từ, tốc độ rót khoảng 10 kg/phút
- Xác nhận bột PVA đã hoàn toàn phân tán (khoảng 10-20 phút)
- Làm nóng dung dịch đến 90°C và giữ trong khoảng 1 giờ để hòa tan hoàn toàn
6. Phương pháp phân tích
- Độ nhớt: đo trong dung dịch nước 4% ở 20°C bằng nhớt kế Brookfield
- pH: đo trong dung dịch nước 4% ở 20°C