Bazơ là gì? Tính chất lý hóa và ứng dụng của Bazơ . Bazơ là một trong những loại hợp chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về Bazơ: Định nghĩa, phân loại, tính chất và ứng dụng của chúng.
1. Bazơ là gì?
Hoặc ta cũng có thể hiểu, bazơ là những chất hòa tan trong nước và có độ pH > 7 khi ở trong dung dịch.
2. Phân loại và cách đọc tên bazơ
Bazơ có thể được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên thành phần và cấu tạo của chúng.
Phân loại bazơ
Bazơ có thể được phân loại dựa trên tính chất hóa học hoặc tính tan trong nước như sau:
Dựa vào tính chất hóa học:
- Bazơ mạnh: Ví dụ như KOH, NaOH,…
- Bazơ yếu: Ví dụ như Al(OH)₃, Fe(OH)₃,…
Dựa vào tính tan trong nước:
- Bazơ tan trong nước (kiềm): Bao gồm NaOH, KOH, LiOH, RbOH, Ba(OH)₂, Ca(OH)₂, CsOH, Sr(OH)₂.
- Bazơ không tan trong nước: Bao gồm Mg(OH)₂, Fe(OH)₃, Cu(OH)₂, Al(OH)₃,…
Cách đọc tên bazơ
Tên của một bazơ được cấu tạo như sau:
Tên bazơ = Tên kim loại (kèm hóa trị nếu kim loại có nhiều hóa trị) + hidroxit
Ví dụ:
- NaOH: Natri hidroxit
- Ca(OH)₂: Canxi hidroxit
- Cu(OH)₂: Đồng (II) hidroxit
- Fe(OH)₂: Sắt (II) hidroxit
Xem thêm : NaOH là chất gì? Tính chất và ứng dụng quan trọng của NaOH
3. Tính chất vật lý của bazo
Bazơ có nhiều tính chất vật lý đặc trưng, bao gồm:
- Bazo có tính nhờn như xà phòng.
- Chúng có mùi và có vị đắng.
- Khi chúng ở nồng độ cao có tính ăn mòn chất hữu cơ và tác dụng mạnh với các hợp chất axit.
- Bazơ kiềm có độ pH > 7.
- Chúng tồn tại ở dạng rắn, bột, đôi khi là ở trạng thái dung dịch.
4. Tính chất hóa học của bazo
Ngoài các tính chất vật lý, bazơ còn thể hiện nhiều tính chất hóa học đặc trưng, bao gồm:
Tác dụng làm đổi màu giấy quỳ tím và dung dịch phenolphthalein
Khi nhỏ vài giọt dung dịch bazơ (như NaOH) lên giấy quỳ tím và quan sát, ta nhận thấy giấy quỳ tím chuyển sang màu xanh. Điều này cho thấy dung dịch bazơ có khả năng làm giấy quỳ tím đổi màu thành xanh, và đặc điểm này có thể được sử dụng để nhận biết sự hiện diện của bazơ.
Ngoài ra, khi cho bazơ vào dung dịch phenolphthalein, dung dịch sẽ thay đổi từ không màu sang màu đỏ, thể hiện thêm một tính chất đặc trưng của bazơ.
Bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước
Theo phương trình phản ứng như sau:
KOH + HCl → KCl + H2O
Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
Bazo tác dụng với muối tạo thành muối mới và bazơ mới
Phương trình phản ứng:
2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
Bazơ tác dụng với oxit axit tạo thành muối và nước
Theo phương trình phản ứng như sau:
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
3Ca(OH)2 + P2O5 → Ca3(PO4)2↓ + 3H2O
Bazơ (không tan) bị nhiệt phân hủy thành oxit và nước
Phương trình phản ứng:
Cu(OH)2 → CuO + H2O.
2Fe(OH)3 →Fe2O3 + 3H2O
Xem thêm : Lưu huỳnh là gì ? Ứng dụng của lưu huỳnh trong đời sống
5. Ứng dụng của bazơ trong cuộc sống
Nhờ các tính chất vật lý và hóa học nổi bật, bazơ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm:
- Xử lý nước: Bazơ giúp tăng độ pH của nước, đồng thời có khả năng trung hòa và loại bỏ cặn bẩn, làm sạch nguồn nước hiệu quả.
- Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Bazơ được sử dụng trong sản xuất thuốc, chất tẩy trắng, chất khử trùng, nước rửa chén, cũng như trong việc xử lý gỗ và sản xuất giấy.
- Công nghiệp dệt nhuộm: Bazơ có vai trò quan trọng trong xử lý vải thô, giúp vải dễ dàng hấp thụ màu nhuộm hơn.
- Ngành dầu khí: Bazơ được dùng để cân bằng pH trong dung dịch khoan, góp phần ổn định các quá trình khoan dầu khí.
- Ngành thực phẩm: Bazơ được sử dụng trong việc chế tạo dung dịch kiềm để xử lý rau củ quả tươi trước khi đóng hộp, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài.
- Phòng thí nghiệm: Bazơ là một chất hóa học thiết yếu, hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu khoa học trong các thí nghiệm.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Bazơ: định nghĩa, phân loại và cách đọc tên, tính chất vật lý, hóa học cũng như ứng dụng của nó trong cuộc sống. Từ những kiến thức lý thuyết đến những ứng dụng thực tiễn, rõ ràng rằng bazơ đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Xem thêm : Địa chỉ bán hóa chất uy tín và chất lượng ở TP HCM